Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Muhammad


noun
1. leader of Black Muslims who campaigned for independence for Black Americans (1897-1975)
Syn:
Elijah Muhammad
Instance Hypernyms:
Black Muslim
2. the Arab prophet who, according to Islam, was the last messenger of Allah (570-632)
Syn:
Mohammed, Mohammad, Mahomet, Mahound
Instance Hypernyms:
prophet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.