Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NRTI


noun
an antiviral drug used against HIV;
is incorporated into the DNA of the virus and stops the building process;
results in incomplete DNA that cannot create a new virus;
often used in combination with other drugs
Syn:
nucleoside reverse transcriptase inhibitor
Hypernyms:
reverse transcriptase inhibitor
Hyponyms:
zidovudine, Retrovir, ZDV, AZT, lamivudine, 3TC
Part Holonyms:
drug cocktail, highly active antiretroviral therapy, HAART


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.