Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NSF


noun
an independent agency of the federal government responsible for the promotion of progress in science and engineering by supporting programs in research and education
Syn:
National Science Foundation
Hypernyms:
independent agency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.