Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Northman


noun
an inhabitant of Scandinavia
Syn:
Scandinavian, Norse
Derivationally related forms:
Scandinavian (for: Scandinavian)
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Viking, berserker, berserk
Member Holonyms:
Scandinavia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.