Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nunavut


noun
an Arctic territory in northern Canada created in 1999 and governed solely by the Inuit;
includes the eastern part of what was the Northwest Territories and most of the islands of the Arctic Archipelago
- Nunavut is the homeland of the Inuit people
Instance Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
Part Holonyms:
Canada


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.