Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Palestinian Hizballah


noun
a little known Palestinian group comprised of members of Hamas and Tanzim with suspected ties to the Lebanese Hizballah;
responsible for suicide bombings in Israel
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Regions:
Palestine
Instance Hypernyms:
terrorist organization, terrorist group, foreign terrorist organization, FTO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.