Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Panax ginseng


noun
Chinese herb with palmately compound leaves and small greenish flowers and forked aromatic roots believed to have medicinal powers
Syn:
ginseng, nin-sin, Panax schinseng, Panax pseudoginseng
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Panax, genus Panax
Part Meronyms:
ginseng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.