Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pholidota


noun
1. genus of mostly epiphytic orchids of Indonesia and the western Pacific
Syn:
genus Pholidota
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Orchidaceae, family Orchidaceae, orchid family
Member Meronyms:
rattlesnake orchid
2. pangolins;
in some former classifications included in the order Edentata
Syn:
order Pholidota
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Eutheria, subclass Eutheria
Member Meronyms:
Manidae, family Manidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.