Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pholiota


noun
genus of gilled agarics of Europe and North America having brown spores and an annulus;
grows on open ground or decaying wood
Syn:
genus Pholiota
Hypernyms:
fungus genus
Member Holonyms:
Strophariaceae, family Strophariaceae
Member Meronyms:
Pholiota astragalina, Pholiota aurea, golden pholiota, Pholiota destruens, Pholiota flammans,
Pholiota flavida, nameko, viscid mushroom, Pholiota nameko, Pholiota squarrosa-adiposa, Pholiota squarrosa,
scaly pholiota, Pholiota squarrosoides


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.