Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pietism


noun
17th and 18th-century German movement in the Lutheran Church stressing personal piety and devotion
Derivationally related forms:
pietistical, pietistic
Regions:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Hypernyms:
religious movement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pietism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.