Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Psalm


noun
one of the 150 lyrical poems and prayers that comprise the Book of Psalms in the Old Testament;
said to have been written by David
Derivationally related forms:
psalmist
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Holonyms:
Old Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.