Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Puerto Rico



noun
1. a self-governing commonwealth associated with the United States occupying the island of Puerto Rico (Freq. 17)
Syn:
Porto Rico, Commonwealth of Puerto Rico, PR
Instance Hypernyms:
commonwealth
Part Holonyms:
Greater Antilles, Caribbean
Part Meronyms:
Porto Rico, San Juan, Culebra, Vieques
2. the smallest and easternmost of the Greater Antilles in the Caribbean
Syn:
Porto Rico
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Porto Rico, Commonwealth of Puerto Rico, PR


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.