Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Quakerism


noun
the theological doctrine of the Society of Friends characterized by opposition to war and rejection of ritual and a formal creed and an ordained ministry
Hypernyms:
theological doctrine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.