Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rana tarahumarae


noun
Mexican frog found within a jump or two of water
Syn:
tarahumara frog
Hypernyms:
true frog, ranid
Member Holonyms:
Rana, genus Rana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.