Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Reconstruction


noun
the period after the American Civil War when the southern states were reorganized and reintegrated into the Union;
1865-1877 (Freq. 2)
Syn:
Reconstruction Period
Instance Hypernyms:
historic period, age

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.