Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rhone


noun
a major French river;
flows into the Mediterranean near Marseilles
- the valley of the Rhone is famous for its vineyards
Syn:
Rhone River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Switzerland, Swiss Confederation, Suisse, Schweiz, Svizzera,
France, French Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.