Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rocky Mountains


noun
the chief mountain range of western North America;
extends from British Columbia to northern New Mexico;
forms the continental divide
Syn:
Rockies
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
North America
Part Meronyms:
Mount Elbert, Pike's Peak, San Juan Mountains, Selkirk Mountains, Wheeler Peak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.