Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Roentgen


noun
German physicist who discovered x-rays and developed roentgenography (1845-1923)
Syn:
Wilhelm Konrad Roentgen, Rontgen, Wilhelm Konrad Rontgen
Instance Hypernyms:
physicist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roentgen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.