Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rupicapra rupicapra


noun
hoofed mammal of mountains of Eurasia having upright horns with backward-hooked tips
Syn:
chamois
Hypernyms:
goat antelope
Member Holonyms:
Rupicapra, genus Rupicapra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.