Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
SI


noun
a complete metric system of units of measurement for scientists;
fundamental quantities are length (meter) and mass (kilogram) and time (second) and electric current (ampere) and temperature (kelvin) and amount of matter (mole) and luminous intensity (candela)
- Today the United States is the only country in the world not totally committed to the Systeme International d'Unites
Syn:
Systeme International d'Unites, Systeme International, SI system, SI unit, International System of Units, International System
Hypernyms:
metric system

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "si"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.