Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shetland


noun
1. an archipelago of about 100 islands in the North Atlantic off the north coast of Scotland
Syn:
Shetland Islands, Zetland
Instance Hypernyms:
archipelago
Part Holonyms:
Scotland, Atlantic, Atlantic Ocean
2. a small sheepdog resembling a collie that was developed in the Shetland Islands
Syn:
Shetland sheepdog, Shetland sheep dog
Hypernyms:
shepherd dog, sheepdog, sheep dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.