Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
TAT


noun
a projective technique using black-and-white pictures;
subjects tell a story about each picture
Syn:
Thematic Apperception Test
Hypernyms:
projective test, projective device, projective technique

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.