Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
TSH


noun
anterior pituitary hormone that stimulates the function of the thyroid gland (Freq. 19)
Syn:
thyrotropin, thyrotropic hormone, thyrotrophin, thyrotrophic hormone, thyroid-stimulating hormone
Hypernyms:
hormone, endocrine, internal secretion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.