Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tishri


noun
the first month of the civil year;
the seventh month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in September and October)
Hypernyms:
Jewish calendar month
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar
Part Meronyms:
Succoth, Sukkoth, Succos, Feast of Booths, Feast of Tabernacles, Tabernacles


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.