Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Virgilia divaricata


noun
fast-growing roundheaded tree with fragrant white to deep rose flowers;
planted as an ornamental
Syn:
keurboom
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Virgilia, genus Virgilia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.