Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wolfe


noun
1. United States writer best known for his autobiographical novels (1900-1938)
Syn:
Thomas Wolfe, Thomas Clayton Wolfe
Instance Hypernyms:
writer, author
2. United States writer who has written extensively on American culture (born in 1931)
Syn:
Tom Wolfe, Thomas Wolfe, Thomas Kennerly Wolfe Jr.
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.