Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zairean


I - noun
a native or inhabitant of Zaire
Syn:
Zairese
Derivationally related forms:
Zairese (for: Zairese)
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Congo, Democratic Republic of the Congo, Zaire, Belgian Congo

II - adjective
of or relating to or characteristic of Zaire or its people
- Zairean elections
Syn:
Zairese
Pertains to noun:
Zaire (for: Zairese), Zaire
Derivationally related forms:
Zairese (for: Zairese), Zaire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.