Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zb


noun
a unit of information equal to 1000 exabits or 10^21 bits
Syn:
zettabit, Zbit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
yottabit, Ybit, Yb
Part Meronyms:
exabit, Ebit, Eb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.