Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abscess



noun
symptom consisting of a localized collection of pus surrounded by inflamed tissue (Freq. 3)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
abscessed tooth
Part Meronyms:
head, purulence, purulency

Related search result for "abscess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.