Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
account for


verb
1. be the reason or explanation for (Freq. 24)
- The recession accounts for the slow retail business
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s something
2. give reasons for (Freq. 6)
- Can you account for all these absences?
Hypernyms:
explain, explicate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.