Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acidic


adjective
1. being or containing an acid;
of a solution having an excess of hydrogen atoms (having a pH of less than 7)
Ant:
alkaline, amphoteric
Similar to:
acid, acid-forming
Topics:
chemistry, chemical science
2. being sour to the taste
Syn:
acid, acidulent, acidulous
Similar to:
sour
Derivationally related forms:
acidulousness (for: acidulous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acidic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.