Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acinus


noun
1. one of the small drupes making up an aggregate or multiple fruit like a blackberry
Derivationally related forms:
acinar
Hypernyms:
drupelet
2. one of the small sacs or saclike dilations in a compound gland
Derivationally related forms:
acinar, acinic, acinous
Hypernyms:
sac
Part Holonyms:
gland, secretory organ, secretor, secreter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.