Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ack-ack


noun
artillery designed to shoot upward at airplanes
Syn:
antiaircraft, antiaircraft gun, flak, flack, pom-pom, ack-ack gun
Derivationally related forms:
antiaircraft (for: antiaircraft)
Hypernyms:
gun
Hyponyms:
Bofors gun
Part Meronyms:
predictor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ack-ack"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ack-ack"
    ack-ack acock

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.