Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acoustic buoy


noun
a buoy that can be heard (at night)
Hypernyms:
buoy
Hyponyms:
bell buoy, gong buoy, whistle buoy, whistling buoy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.