Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acute glaucoma


noun
glaucoma in which the iris blocks the outflow of aqueous humor
- closed-angle glaucoma can cause a rapid buildup of high intraocular pressure that results in permanent visual damage in a couple of days
Syn:
closed-angle glaucoma, angle-closure glaucoma
Hypernyms:
glaucoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.