Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adjuratory


adjective
1. earnestly or solemnly entreating
- in adjuratory terms
Similar to:
beseeching, pleading, imploring
Derivationally related forms:
adjure
2. containing a solemn charge or command
Similar to:
imperative
Derivationally related forms:
adjure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.