Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adjutant


noun
1. an officer who acts as military assistant to a more senior officer
Syn:
aide, aide-de-camp
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military officer, officer
Hyponyms:
adjutant general
2. large Indian stork with a military gait
Syn:
adjutant bird, adjutant stork, Leptoptilus dubius
Hypernyms:
stork
Member Holonyms:
Leptoptilus, genus Leptoptilus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjutant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.