Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
admirably


adverb
in an admirable manner (Freq. 2)
- the children's responses were admirably normal
Syn:
laudably, praiseworthily, commendable
Derived from adjective:
commendable (for: commendable), praiseworthy (for: praiseworthily), laudable (for: laudably), admirable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.