Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
affairs


noun
1. matters of personal concern (Freq. 8)
- get his affairs in order
Syn:
personal business, personal matters
Hypernyms:
concern
Hyponyms:
dirty linen, dirty laundry
2. transactions of professional or public interest (Freq. 1)
- news of current affairs
- great affairs of state
Hypernyms:
transaction, dealing, dealings
Hyponyms:
world affairs, international affairs, politics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.