Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
afire


adjective
lighted up by or as by fire or flame (Freq. 1)
- forests set ablaze (or afire) by lightning
- even the car's tires were aflame
- a night aflare with fireworks
- candles alight on the tables
- houses on fire
Syn:
ablaze, aflame, aflare, alight, on fire
Similar to:
lighted, lit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "afire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.