Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agenda


noun
1. a temporally organized plan for matters to be attended to (Freq. 3)
Syn:
docket, schedule
Derivationally related forms:
schedule (for: schedule)
Hypernyms:
plan, program, programme
Hyponyms:
menu, fare
2. a list of matters to be taken up (as at a meeting)
Syn:
agendum, order of business
Hypernyms:
list, listing
Hyponyms:
order of the day
Part Meronyms:
agenda item

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agenda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.