Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aggrandise


verb
add details to
Syn:
embroider, pad, lard, embellish, aggrandize,
blow up, dramatize, dramatise
Derivationally related forms:
drama (for: dramatize), aggrandisement, aggrandizement (for: aggrandize), embellishment (for: embellish), embroidery (for: embroider)
Hypernyms:
overstate, exaggerate, overdraw, hyperbolize, hyperbolise,
magnify, amplify
Hyponyms:
glorify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something with something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.