Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alidad


noun
1. surveying instrument consisting of the upper movable part of a theodolite including the telescope and its attachments
Syn:
alidade
Hypernyms:
surveying instrument, surveyor's instrument
Part Holonyms:
theodolite, transit
2. surveying instrument used with a plane table for drawing lines of sight on a distant object and for measuring angles
Syn:
alidade
Hypernyms:
surveying instrument, surveyor's instrument

Related search result for "alidad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.