Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alkalize


verb
turn basic and less acidic
- the solution alkalized
Syn:
alkalise, alkalify, basify
Ant:
acidify
Derivationally related forms:
base (for: basify), alkali (for: alkalify), alkalizer, alkali
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.