Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alkyl radical


noun
any of a series of univalent groups of the general formula CnH2n+1 derived from aliphatic hydrocarbons
Syn:
alkyl, alkyl group
Derivationally related forms:
alkylic (for: alkyl)
Hypernyms:
group, radical, chemical group
Hyponyms:
ethyl, ethyl group, ethyl radical, methyl, methyl group, methyl radical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.