Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alleviant


noun
remedy that alleviates pain without curing
Syn:
palliative, alleviator
Derivationally related forms:
alleviate (for: alleviator), alleviate, palliative (for: palliative)
Hypernyms:
remedy, curative, cure, therapeutic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.