Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
also-ran


noun
a contestant who loses the contest
Syn:
loser
Ant:
winner (for: loser)
Derivationally related forms:
lose (for: loser)
Hypernyms:
contestant
Hyponyms:
old maid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "also-ran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.