Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alumina


noun
any of various forms of aluminum oxide occurring naturally as corundum
Syn:
aluminum oxide, aluminium oxide
Hypernyms:
corundom, corundum
Hyponyms:
alundum
Substance Holonyms:
furnace lining, refractory

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alumina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.