Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aluminium oxide


noun
any of various forms of aluminum oxide occurring naturally as corundum
Syn:
alumina, aluminum oxide
Hypernyms:
corundom, corundum
Hyponyms:
alundum
Substance Holonyms:
furnace lining, refractory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.