Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amenorrheal


adjective
related to the suppression of normal menstrual flow for any reason other than pregnancy
Syn:
amenorrheic, amenorrhoeic, amenorrhoeal
Pertains to noun:
amenorrhea (for: amenorrhoeal), amenorrhea, amenorrhea (for: amenorrhoeic), amenorrhea (for: amenorrheic)
Derivationally related forms:
amenorrhoea (for: amenorrhoeal), amenorrhea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.